| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
18 36 82 59 |
| Giải sáu |
216 832 186 |
| Giải năm |
1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
| Giải tư |
2455 1085 3800 5406 |
| Giải ba |
79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
| Giải nhì |
89561 17438 |
| Giải nhất | 62613 |
| Giải Đặc Biệt | 91869 |