Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 | 20 | 15 |
Giải bảy | 949 | 440 | 565 |
Giải sáu |
6415 4893 3842 |
5363 5240 5348 |
8150 5437 0226 |
Giải năm | 1586 | 9879 | 1066 |
Giải tư |
77783 96527 28489 01516 84728 72846 95759 |
88609 65051 74740 42629 57096 13273 28854 |
21098 76283 77873 25585 09960 25173 31537 |
Giải ba |
37645 76323 |
92769 75089 |
11954 68182 |
Giải nhì | 98020 | 63863 | 21835 |
Giải nhất | 00296 | 49885 | 40165 |
Giải Đặc Biệt | 728742 | 229008 | 421886 |
