Thái Bình | Hà Nội | |
---|---|---|
Giải bảy |
84 10 95 16 |
84 10 95 16 |
Giải sáu |
736 092 533 |
736 092 533 |
Giải năm |
2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Giải tư |
2024 9847 5561 6356 |
2024 9847 5561 6356 |
Giải ba |
24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Giải nhì |
10907 67099 |
10907 67099 |
Giải nhất | 21726 | 21726 |
Giải Đặc Biệt | 25938 | 25938 |
