| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
40 59 18 55 |
| Giải sáu |
470 428 686 |
| Giải năm |
8352 4926 0137 7010 1972 0691 |
| Giải tư |
2600 9426 3762 4148 |
| Giải ba |
30301 11715 75441 91042 10694 00556 |
| Giải nhì |
77426 43042 |
| Giải nhất | 25059 |
| Giải Đặc Biệt | 13037 |