| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
90 89 86 84 |
| Giải sáu |
847 449 541 |
| Giải năm |
6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
| Giải tư |
6222 2420 3750 8550 |
| Giải ba |
43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
| Giải nhì |
56928 41080 |
| Giải nhất | 90716 |
| Giải Đặc Biệt | 48715 |