| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
19 90 38 72 |
| Giải sáu |
821 686 067 |
| Giải năm |
1169 0666 5630 9231 9050 2909 |
| Giải tư |
8776 4418 7445 8959 |
| Giải ba |
83289 82224 72392 74037 55906 71697 |
| Giải nhì |
73740 91882 |
| Giải nhất | 42956 |
| Giải Đặc Biệt | 93970 |