| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
14 80 87 13 |
| Giải sáu |
241 277 775 |
| Giải năm |
0318 3542 9696 3746 2834 9216 |
| Giải tư |
4779 2949 2184 7579 |
| Giải ba |
30699 33121 92574 90169 01033 19964 |
| Giải nhì |
13579 78136 |
| Giải nhất | 14908 |
| Giải Đặc Biệt | 68301 |