| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
14 32 84 00 |
| Giải sáu |
826 697 140 |
| Giải năm |
4595 0986 6083 6982 6407 4489 |
| Giải tư |
2990 7622 1306 0513 |
| Giải ba |
79626 58052 46399 46795 33274 08210 |
| Giải nhì |
29485 11161 |
| Giải nhất | 51457 |
| Giải Đặc Biệt | 04093 |