| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
85 17 66 07 |
| Giải sáu |
112 138 216 |
| Giải năm |
3638 2980 7739 2243 1130 4587 |
| Giải tư |
2224 4290 7000 1048 |
| Giải ba |
71869 91205 03430 30824 21175 72532 |
| Giải nhì |
16691 52814 |
| Giải nhất | 70090 |
| Giải Đặc Biệt | 01697 |