| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
45 81 02 24 |
| Giải sáu |
853 262 216 |
| Giải năm |
4763 3870 5285 9927 8246 8501 |
| Giải tư |
6218 2133 4658 6445 |
| Giải ba |
49309 00889 33185 80590 37524 87162 |
| Giải nhì |
70522 30508 |
| Giải nhất | 12397 |
| Giải Đặc Biệt | 08391 |