| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
22 23 60 58 |
| Giải sáu |
218 446 574 |
| Giải năm |
8299 3776 3912 2338 8819 9177 |
| Giải tư |
1579 8236 1126 0906 |
| Giải ba |
90373 98148 70425 68174 87509 45128 |
| Giải nhì |
93148 31878 |
| Giải nhất | 29924 |
| Giải Đặc Biệt | 78195 |