| Thái Bình | |
|---|---|
| Giải bảy |
53 42 25 56 |
| Giải sáu |
248 740 460 |
| Giải năm |
4548 5296 0260 8620 8960 9744 |
| Giải tư |
7284 1110 4221 7095 |
| Giải ba |
05151 00453 10770 20700 46783 36248 |
| Giải nhì |
00286 87175 |
| Giải nhất | 96822 |
| Giải Đặc Biệt | 87767 |