| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
64 24 57 53 |
| Giải sáu |
860 727 313 |
| Giải năm |
9941 3387 5661 4467 5998 8365 |
| Giải tư |
1424 5115 9227 6350 |
| Giải ba |
46192 59141 34420 50284 60323 26609 |
| Giải nhì |
56991 37737 |
| Giải nhất | 71453 |
| Giải Đặc Biệt | 49104 |