| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
54 12 11 48 |
| Giải sáu |
702 963 616 |
| Giải năm |
7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
| Giải tư |
5148 3989 1540 4501 |
| Giải ba |
98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
| Giải nhì |
60922 13571 |
| Giải nhất | 59320 |
| Giải Đặc Biệt | 78645 |