Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 | 42 | 36 |
Giải bảy | 837 | 708 | 214 |
Giải sáu |
2948 2685 2784 |
1939 4816 4436 |
9032 4568 4290 |
Giải năm | 3889 | 3314 | 0601 |
Giải tư |
26714 90406 49718 10091 23949 90101 97941 |
14368 18038 06450 62839 26625 55081 54118 |
95055 70619 49588 17404 89677 01789 01510 |
Giải ba |
24023 67780 |
17135 13977 |
48173 55943 |
Giải nhì | 09030 | 10883 | 28552 |
Giải nhất | 97775 | 55198 | 34572 |
Giải Đặc Biệt | 580209 | 521010 | 988110 |
