Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
Giải tám | 83 | 61 | 64 |
Giải bảy | 380 | 829 | 506 |
Giải sáu |
7773 0374 5658 |
7816 8705 6158 |
6988 7257 5961 |
Giải năm | 8111 | 0227 | 0826 |
Giải tư |
83506 52201 55013 19451 81247 07471 17426 |
58460 39321 55651 53283 82378 88885 43858 |
58917 67308 17396 52130 85429 96299 56374 |
Giải ba |
22413 23340 |
72346 85096 |
74458 10736 |
Giải nhì | 69046 | 18280 | 67278 |
Giải nhất | 75567 | 93438 | 69647 |
Giải Đặc Biệt | 667317 | 679346 | 481427 |
