Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
Giải tám | 50 | 62 | 03 |
Giải bảy | 878 | 321 | 217 |
Giải sáu |
1234 7611 1875 |
6824 8142 3205 |
9199 8789 1054 |
Giải năm | 8764 | 9575 | 3598 |
Giải tư |
42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 |
88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 |
Giải ba |
36184 48839 |
52263 16516 |
10711 11277 |
Giải nhì | 34556 | 70678 | 56877 |
Giải nhất | 02291 | 96621 | 82343 |
Giải Đặc Biệt | 667402 | 563819 | 326890 |
