| Thái Bình | |
|---|---|
| Giải bảy |
78 58 10 15 |
| Giải sáu |
583 316 989 |
| Giải năm |
7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
| Giải tư |
3603 3588 6843 4166 |
| Giải ba |
85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
| Giải nhì |
91035 75523 |
| Giải nhất | 65882 |
| Giải Đặc Biệt | 62111 |