| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
10 09 33 02 |
| Giải sáu |
469 117 171 |
| Giải năm |
2750 0335 6575 3757 2714 9100 |
| Giải tư |
7738 6383 2433 9941 |
| Giải ba |
23213 94611 93054 99001 36062 64565 |
| Giải nhì |
16287 50610 |
| Giải nhất | 55336 |
| Giải Đặc Biệt | 03138 |