| Thái Bình | |
|---|---|
| Giải bảy |
41 11 50 45 |
| Giải sáu |
150 308 710 |
| Giải năm |
2046 1441 7971 9312 9020 5601 |
| Giải tư |
3547 3143 6877 8162 |
| Giải ba |
55647 45149 89005 89562 00052 28702 |
| Giải nhì |
78263 93471 |
| Giải nhất | 09752 |
| Giải Đặc Biệt | 97285 |