| Hải Phòng | |
|---|---|
| Giải bảy |
60 31 54 32 |
| Giải sáu |
907 721 120 |
| Giải năm |
3717 4337 3537 7438 2964 1185 |
| Giải tư |
9494 3576 9400 2339 |
| Giải ba |
60451 49375 62148 50334 02791 38478 |
| Giải nhì |
14787 90992 |
| Giải nhất | 27631 |
| Giải Đặc Biệt | 54045 |